--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phu xe
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phu xe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phu xe
+
(từ cũ) Rickshaw driver
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phu xe"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phu xe"
:
phu xe
phù kế
Lượt xem: 596
Từ vừa tra
+
phu xe
:
(từ cũ) Rickshaw driver
+
cất mộ
:
như cất mả
+
snake-lizard
:
(động vật học) thằn lằn rắn
+
technical
:
(thuộc) kỹ thuật, chuyên môntechnical school trường kỹ thuậttechnical terms thuật ngữ kỹ thuậtdifficulties những khó khăn về chuyên môn
+
phồm phàm
:
như nhồm nhoàm